1. Giới thiệu
Tình dục là một phần quan trọng của con người chúng ta và nó ảnh hưởng đến danh tính, các mối quan hệ và tâm linh của mỗi người. Đối với những người chọn đời sống thánh hiến, tính dục là một thách thức đặc biệt, vì người sống thánh hiến hứa sống một cuộc sống độc thân và khiết tịnh, từ bỏ việc thể hiện sự thân mật tính dục và lựa chọn hôn nhân và gia đình. Nhưng tính dục cũng là một cơ hội cho những người thánh hiến, vì người sống thánh hiến có thể sử dụng bản năng tình dục của mình để yêu mến Thiên Chúa và đồng loại một cách sâu sắc hơn, đồng thời thể hiện vẻ đẹp và giá trị của đời sống độc thân như một món quà và dấu chỉ của vương quốc Thiên Chúa.[1]
Trong bài viết này, người viết muốn khám phá chủ đề tính dục trong đời sống thánh hiến và trả lời cho các câu hỏi sau: Ý nghĩa và mục đích của tính dục theo quan điểm Kitô giáo về phẩm giá và ơn gọi con người là gì? Làm sao chúng ta, những người thánh hiến, có thể sống tính dục một cách lành mạnh và thánh thiện, tôn trọng ranh giới của mình và của người khác, đồng thời tránh được các vấn đề thất vọng hoặc lạm dụng? Làm thế nào chúng ta có thể có một cái nhìn tích cực và toàn diện về tính dục của mình, như một nguồn vui và ân sủng, chứ không phải như một gánh nặng? Làm thế nào chúng ta có thể giao tiếp và liên đới với những người thánh hiến khác và với giáo dân, trong tinh thần tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau, và làm phong phú đời sống thiêng liêng và tinh thần tông đồ của người thánh hiến?
Để trả lời những câu hỏi này, người viết sẽ dựa vào các nguồn của truyền thống Công giáo, như Kinh thánh, Huấn quyền, các tác phẩm của các vị thánh và các nhà thần học, và chứng từ của những người thánh hiến đương thời, cũng như những hiểu biết sâu sắc về tâm lý học, xã hội học và chăm sóc mục vụ. Người viết cũng sẽ đưa ra một số gợi ý và hướng dẫn thực tế để sống một đời sống tính dục lành mạnh và thánh thiện trong đời sống thánh hiến, dựa trên các nguyên tắc nhận biết bản thân, làm chủ bản thân, tự hiến và siêu việt của bản thân.
2. Tính dục theo quan điểm Kitô giáo về phẩm giá và ơn gọi con người
Câu hỏi đầu tiên người viết sẽ giải quyết là ý nghĩa và mục đích của tính dục theo quan điểm Kitô giáo về phẩm giá và ơn gọi con người. Tính dục không chỉ là một hiện tượng sinh học hay tâm lý, mà còn là một thực tại thần học và nhân học, cho chúng ta biết điều gì đó về Thiên Chúa, về bản thân chúng ta và về mối quan hệ của chúng ta. Tính dục là một món quà đến từ Thiên Chúa, Đấng đã tạo dựng chúng ta theo hình ảnh và giống Ngài, có nam có nữ, và là Đấng mời gọi chúng ta chia sẻ tình yêu và sự sống của Ngài, cũng như tham gia vào công trình sáng tạo và cứu chuộc của Ngài.[2] Tình dục cũng là một nhiệm vụ mời gọi chúng ta sử dụng quyền tự do và trách nhiệm của mình, và phân định ơn gọi cụ thể của chúng ta, dù là kết hôn, độc thân hay đời sống thánh hiến.[3]
Quan điểm Kitô giáo về tính dục dựa trên phẩm giá và số phận của con người, con người được mời gọi yêu và được yêu, cũng như đạt tới cuộc sống viên mãn trong sự hiệp thông với Thiên Chúa và với người khác. Tính dục không phải là một trở ngại đối với tiếng gọi này, nhưng là một phương tiện và một biểu hiện của nó, miễn là nó được sống theo kế hoạch và kế hoạch của Thiên Chúa, phù hợp với luật tự nhiên và luân lý. Tính dục không phải là một sự theo đuổi vị kỷ hay buông thả, nhưng là một sự phục vụ quên mình và hiến thân, tôn trọng phẩm giá và các quyền của chúng ta và của người khác, đồng thời giúp cả hai tăng trưởng và thánh thiện. Tính dục không phải là một thực tại tĩnh tại hay cố định, mà là một thực tại năng động và phát triển, thay đổi và trưởng thành qua các giai đoạn của cuộc sống, và đòi hỏi sự phân định và đào luyện liên tục.[4]
3. Tính dục trong đời tu: Những thách thức và cơ hội
Câu hỏi thứ hai mà người viết sẽ giải quyết là làm thế nào chúng ta, những người thánh hiến, có thể sống tính dục của mình một cách lành mạnh và thánh thiện, đối mặt với những thách thức và cơ hội mà nó đặt ra trong thế giới hiện đại. Đời sống thánh hiến là một cách đặc biệt để theo Chúa Kitô, bao gồm việc tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm về khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục, cũng như việc hiến dâng cuộc đời chúng ta cho Thiên Chúa và cho vương quốc của Người, trong một đoàn sủng và cộng đoàn cụ thể. Đời sống thánh hiến là một hồng ân và là dấu chỉ tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa trong thế giới, đồng thời là chứng nhân cho chiều kích cánh chung của đời sống Kitô hữu, báo trước thực tại thiên quốc của thị kiến hạnh phúc và sự kết hợp với Thiên Chúa.[5]
Đời sống thánh hiến bao hàm một sự lựa chọn triệt để về đời sống độc thân và khiết tịnh, từ bỏ việc thể hiện sự thân mật tính dục và lựa chọn hôn nhân và gia đình, vì Nước Thiên Chúa. Sự lựa chọn này không phải là sự phủ nhận hay làm giản đi ý nghĩa tính dục của chúng ta, mà là một sự biến đổi và thăng hoa của nó, nâng nó lên một tầm cao hơn của tình yêu và sự phục vụ, đồng thời tích hợp nó vào nhân cách và tâm linh của chúng ta. Đời sống thánh hiến không xóa bỏ sự khác biệt giới tính hay sự hấp dẫn giới tính, nhưng vượt trên chúng, và mở chúng đến một chiều kích hiệp thông và truyền giáo rộng hơn và sâu sắc hơn, bao trùm mọi người và mọi tạo vật, trong một tình yêu phổ quát và toàn diện.[6]
Tuy nhiên, đời sống thánh hiến không phải là một cuộc sống dễ dàng hay hoàn hảo, mà là một cuộc sống đầy thử thách và mong manh, đòi hỏi sự cảnh giác và trung thành liên tục, đồng thời phải đối mặt với nhiều khó khăn và cám dỗ, nhất là trong thế giới hiện đại, vốn được đánh dấu bởi một thế giới trần tục và nền văn hóa tương đối, thường mâu thuẫn và chống lại các giá trị và lý tưởng Kitô giáo. Đời sống thánh hiến cũng phải đối mặt với nguy cơ cô lập và cô đơn, bất mãn và thất vọng, bối rối và nghi ngờ, tai tiếng và lạm dụng, tầm thường và bất trung, có thể ảnh hưởng đến tính dục và ơn gọi của chúng ta. Do đó, đời sống thánh hiến cần một sự đào tạo vững chắc và liên tục, giúp chúng ta hiểu, chấp nhận và sống tính dục của mình một cách lành mạnh và thánh thiện, cũng như đương đầu với những thách thức và cơ hội mà nó mang lại trong thế giới hiện đại.[7]
4. Một số thách thức và cơ hội của tính dục trong đời tu
Trong phần này, người viết sẽ đề cập ngắn gọn một số thách thức và cơ hội về tính dục trong đời sống thánh hiến, có liên quan đến thế giới hiện đại. Đây không phải là một danh sách đầy đủ, mà là một danh sách mang tính gợi ý và tạm thời, có thể được mở rộng và sàng lọc bằng cách nghiên cứu và suy ngẫm sâu hơn.
– Thử thách của việc sống trong một nền văn hóa thế tục và tương đối, thường phủ nhận hoặc bóp méo ý nghĩa và mục đích của tính dục, cổ vũ lối sống khoái lạc và chủ nghĩa cá nhân, coi thường luật tự nhiên và luân lý, hạ giá hoặc bác bỏ quan điểm Kitô giáo về phẩm giá và ơn gọi của con người. Cơ hội làm chứng cho vẻ đẹp và giá trị của tính dục, như một món quà và một dấu chỉ, một nhiệm vụ và một thách thức, một phương tiện và một cách thể hiện, tình yêu và sự sống, sự hiệp thông và sứ mạng, của Thiên Chúa và của chúng ta, và đưa ra một cái nhìn tích cực và toàn diện về tính dục, tôn trọng phẩm giá và các quyền của chúng ta và của người khác, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và sự thánh thiện của cả hai.[8]
– Thách thức của việc sống trong một xã hội đa nguyên và đa dạng, thường bộc lộ hoặc áp đặt những quan điểm và giá trị khác nhau về tính dục, và tạo ra những xung đột hoặc căng thẳng với quan điểm và giá trị Kitô giáo về tính dục, cũng như với sự lựa chọn và cam kết cụ thể về đời sống độc thân và khiết tịnh trong đời sống thánh hiến. Cơ hội đối thoại và cộng tác với những người thuộc các nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, học hỏi từ quan điểm và giá trị của họ về tính dục, chia sẻ quan điểm và giá trị Kitô giáo về tính dục, cũng như sự lựa chọn và cam kết cụ thể về đời sống độc thân và khiết tịnh trong đời sống thánh hiến , trên tinh thần tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau, và theo cách làm phong phú đời sống thiêng liêng và tông đồ của chúng ta.[9]
– Thách thức của việc sống trong một thế giới đang thay đổi và phức tạp, thường đặt ra những câu hỏi và vấn đề mới về tính dục, đồng thời đòi hỏi những câu trả lời và giải pháp mới về tính dục, trung thành với truyền thống Kitô giáo và phù hợp với bối cảnh hiện đại, và nhất quán với sự lựa chọn và cam kết cụ thể về đời sống độc thân và khiết tịnh trong đời sống thánh hiến. Cơ hội nghiên cứu những câu hỏi và vấn đề mới về tính dục, cũng như tìm ra những câu trả lời và giải pháp mới về tính dục, trung thành với truyền thống Kitô giáo và phù hợp với bối cảnh hiện đại, đồng thời nhất quán với sự lựa chọn và cam kết cụ thể của đời sống độc thân và khiết tịnh trong đời sống thánh hiến, trong tinh thần sáng tạo và trung thành, và theo cách nâng cao đời sống thiêng liêng và tông đồ của chúng ta.[10]
5. Một số cơ hội về tính dục trong đời sống thánh hiến
Trong phần này, người viết sẽ đề cập ngắn gọn một số cơ hội về tính dục trong đời sống thánh hiến, đặc trưng cho hình thức sống này, và có thể được coi là những khía cạnh tích cực và hiệu quả của tính dục và ơn gọi của chúng ta. Đây không phải là một danh sách đầy đủ, mà là một danh sách mang tính gợi ý, có thể được mở rộng và sàng lọc bằng cách nghiên cứu và suy ngẫm sâu hơn.
– Cơ hội sống chứng tá tiên tri và cánh chung, chứng tỏ tính ưu việt và sự viên mãn của tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa, đồng thời báo trước thực tại thiên quốc của việc được thị kiến và sự kết hợp với Thiên Chúa, trong đó tính dục của chúng ta sẽ được hoàn thiện.[11]
– Cơ hội sống một tình yêu phu thê và sinh hoa trái, thể hiện sự cống hiến hoàn toàn và độc nhất của chúng ta cho Thiên Chúa và vương quốc của Ngài, đồng thời sinh ra những hoa trái thiêng liêng qua việc tông đồ, mang lại lợi ích cho Giáo hội và thế giới.[12]
– Cơ hội sống một tình yêu phổ quát, vượt lên trên sự khác biệt giới tính và sự hấp dẫn giới tính, bao trùm mọi người và mọi tạo vật, trong một sự hiệp thông và một sứ vụ, phản ánh tình yêu Ba Ngôi và tình yêu Kitô giáo.[13]
– Cơ hội sống một tình yêu vui tươi và biết ơn, tôn vinh hồng ân và vẻ đẹp của tính dục, thừa nhận ân sủng và thách đố của đời sống độc thân và khiết tịnh, trong tinh thần tự do và chung thủy, ca ngợi và tạ ơn.[14]
6. Những gợi ý và hướng dẫn thực tế để sống tính dục lành mạnh và thánh thiện trong đời sống thánh hiến
Câu hỏi thứ ba mà người viết sẽ giải quyết là đâu là những gợi ý và hướng dẫn thực tế để sống một đời sống tình dục lành mạnh và thánh thiện trong đời sống thánh hiến, dựa trên các nguyên tắc nhận biết bản thân, làm chủ bản thân, tự hiến và siêu việt của bản thân. Những nguyên tắc này không đầy đủ hay loại trừ, nhưng mang tính biểu thị và bổ sung, và chúng có thể được áp dụng cho các khía cạnh và chiều kích khác nhau về tính dục và ơn gọi của chúng ta, chẳng hạn như bản sắc, các mối quan hệ, linh đạo và hoạt động tông đồ của chúng ta.
– Nhận thức về bản thân: Nguyên tắc này có nghĩa là chúng ta nhận thức và chấp nhận tính dục của mình, như một món quà và một nhiệm vụ, cũng như một phần nhân cách và tâm linh của chúng ta. Điều đó cũng có nghĩa là chúng ta nhận biết và đánh giá những cảm xúc, ham muốn và nhu cầu tình dục của mình cũng như nguồn gốc và hậu quả của chúng. Nó cũng có nghĩa là chúng ta nhận định và làm sáng tỏ ơn gọi của mình cũng như các động cơ và ý nghĩa của nó. Sự hiểu biết về bản thân đòi hỏi sự trung thực và khiêm nhường, và nó có thể được nuôi dưỡng bằng việc cầu nguyện, suy tư, đối thoại và đồng hành.[15]
– Làm chủ bản thân: Nguyên tắc này có nghĩa là chúng ta kiểm soát và điều chỉnh tính dục của mình, theo luật tự nhiên và luân lý, cũng như theo ơn gọi và bậc sống của chúng ta. Điều đó cũng có nghĩa là chúng ta sử dụng và phát triển các phương tiện và nguồn lực giúp chúng ta vượt qua những cám dỗ và khó khăn mà chúng ta có thể gặp phải trong đời sống tính dục và ơn gọi của mình. Sự tự chủ đòi hỏi kỷ luật và lòng can đảm, và nó có thể được nuôi dưỡng bằng lối sống khổ hạnh, sám hối, các bí tích và trách nhiệm giải trình.[16]Tự hiến: Nguyên tắc này có nghĩa là chúng ta hiến dâng và thể hiện giới tính của mình, như một dấu chỉ và một sự phục vụ của tình yêu, cũng như như một sự tham gia vào tình yêu và sự sống của Thiên Chúa. Điều đó cũng có nghĩa là chúng ta tôn trọng và bảo vệ phẩm giá cũng như các quyền của mình và của người khác, đồng thời chúng ta thúc đẩy và nâng cao sự phát triển và sự thánh thiện của cả hai. Điều đó cũng có nghĩa là chúng ta giao tiếp và cộng tác với những người thánh hiến khác và với giáo dân, trên tinh thần tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau, và làm phong phú đời sống thiêng liêng và tông đồ của chúng ta. Việc tự hiến đòi hỏi lòng quảng đại và lòng chung thủy, và nó có thể được nuôi dưỡng bởi tình bạn, cộng đoàn, mục vụ và lòng bác ái.[17]
– Tự siêu việt: Nguyên tắc này có nghĩa là chúng ta định hướng và nâng cao tính dục của mình lên một mức độ cao hơn và sâu sắc hơn của tình yêu và sự phục vụ, cũng như đến một chiều hướng hiệp thông và truyền giáo ngày càng rộng lớn hơn. Điều đó cũng có nghĩa là chúng ta hòa nhập và thăng hoa tính dục của mình, vào nhân cách và linh đạo, cũng như vào đặc sủng và cộng đoàn của chúng ta. Nó cũng có nghĩa là chúng ta dự đoán và thực hiện tính dục của mình, trong sự kết hợp hôn nhân với Thiên Chúa và với Giáo hội, trong thị kiến hạnh phúc và trong thực tại thiên quốc. Sự tự siêu việt đòi hỏi đức tin và hy vọng, và nó có thể được nuôi dưỡng bằng sự chiêm niệm, thần bí, tiên tri và tử đạo.[18]
7. Phần kết
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá chủ đề tính dục trong đời sống thánh hiến, và đã trả lời các câu hỏi về ý nghĩa và mục đích của nó, những thách thức và cơ hội cũng như những gợi ý và hướng dẫn thực tế của nó. Bài viết đã chứng minh rằng tính dục là một hồng ân và một dấu chỉ, một nhiệm vụ và một thách thức, một phương tiện và một biểu hiện của tình yêu và sự sống, của sự hiệp thông và sứ vụ, của Thiên Chúa và của chúng ta. Bài viết cũng đã chỉ ra rằng đời sống thánh hiến là một cách đặc biệt để theo Chúa Kitô, bao gồm việc lựa chọn triệt để đời sống độc thân và khiết tịnh, từ bỏ việc thể hiện sự thân mật tình dục và lựa chọn hôn nhân và gia đình, vì Nước Thiên Chúa. Bài viết cũng đã chứng tỏ rằng đời sống thánh hiến không phủ nhận hay làm giảm đi ý nghĩa tính dục của chúng ta, nhưng biến đổi và thăng hoa nó, nâng nó lên một tầm cao hơn của tình yêu và sự phục vụ, đồng thời hội nhập nó vào nhân cách và linh đạo của chúng ta. Bài viết cũng đã chỉ ra rằng đời sống thánh hiến phải đối mặt với nhiều khó khăn và cám dỗ, đặc biệt trong thế giới hiện đại, đòi hỏi một sự đào tạo vững chắc và liên tục, giúp chúng ta hiểu, chấp nhận và sống tính dục của mình một cách lành mạnh và thánh thiện, và để đương đầu với những thách thức và cơ hội mà nó mang lại trong thế giới hiện đại. Bài viết cũng đã chỉ ra rằng đời sống thánh hiến có thể được sống theo các nguyên tắc hiểu biết bản thân, tự chủ, tự hiến và siêu việt, có thể áp dụng cho các khía cạnh và chiều kích khác nhau của tính dục và ơn gọi của chúng ta, chẳng hạn như căn tính, các mối quan hệ, linh đạo và hoạt động tông đồ của chúng ta. Bài viết cũng đã chỉ ra rằng đời sống thánh hiến mang lại một số cơ hội cụ thể về tình dục, có thể được coi là những khía cạnh tích cực và hiệu quả trong tính dục và ơn gọi của chúng ta.
Người viết hy vọng rằng bài viết này đã giúp chúng ta suy tư và đối thoại về chủ đề tính dục trong đời sống thánh hiến, đồng thời nó đã cung cấp cho chúng ta một số hiểu biết và nguồn lực cho hành trình đức tin và tình yêu, hành trình trưởng thành và thánh thiện, chứng tá và phục vụ, của niềm vui và hy vọng.
Lm. Joe Nguyen
Tài liệu tham khảo
[1] Paul Haffner, The Mystery of Sexuality: An Ecclesial Perspective (the topic of sexuality in the consecrated life ) (Leominster: Gracewing, 2010), 181-212.
[2] Sáng thế 1:26-28; 2:18-25; Êphêxô 5:21-33; GLHTCG 1601-1666.
[3] GLHTCG 2337-2359.
[4] John Paul II, Man and Woman He Created Them: A Theology of the Body [TOB], trans. Michael Waldstein (Boston: Pauline Books and Media, 2006), 1-133; GLHTCG: 2331-2336.
[5] Lumen Gentium [LG] 44; Perfectae Caritatis [PC] 1; GLHTCG 916-945.
[6] TOB 78-86; PC: 12; GLHTCG 2348-2350.
[7] Vita Consecrata [VC] 34-43; Ecclesia in Asia [EA] 10-11; GLHTCG 2351-2359.
[8] VC 92-95; EA 6-7; GLHTCG 2352-2357.
[9] VC 96-100; EA 20-22; GLHTCG2358-2359.
[10] VC 101-105; EA 26-28; GLHTCG 2360-2363.
[11] VC 16-20; EA 25; GLHTCG 1618-1620.
[12] VC 21-25; EA 42; GLHTCG 1645-1651.
[13] VC 20; EA 24; GLHTCG 347.
[14] VC 12-13; EA 29; GLHTCG 2338-2340.
[15] VC 64-71; EA 18-19; GLHTCG 1776-1785.
[16] VC 88-92; EA 43-44; GLHTCG 1803-1845.
[17] VC 21-25; EA 39-42; GLHTCG 1822-1876.
[18] VC 14-20; EA 23-25; GLHTCG 2558-2865.
Nguồn: https://www.tonggiaophanhanoi.org/