CHÚA NHẬT II PHỤC SINH, NĂM C
KÍNH LÒNG CHÚA THƯƠNG XÓT
Cv 5,12-16; Kh 1,9-11a.12-13.17-19; Ga 20,19-31

Kính thưa cộng đoàn Phụng vụ! Hôm nay, Chúa Nhật II Phục Sinh, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm mầu nhiệm trọng đại của đức tin Kitô giáo: Đức Giêsu Kitô đã phục sinh từ cõi chết! Niềm tin này không phải là một lý thuyết suông, cũng không phải là một câu chuyện cổ tích xa vời, mà nó khởi đi từ một sự kiện lịch sử cụ thể, một dấu ấn không thể xóa nhòa là: “ngôi mộ trống”.
Sự trống rỗng của ngôi mộ Phục Sinh là tiếng vang vọng đến tận hôm nay, một lời khẳng định hùng hồn về chiến thắng của sự sống trên sự chết, của ánh sáng trên bóng tối. Tuy nhiên, hành trình đức tin của những người đầu tiên chứng kiến sự kiện này cũng đầy những trăn trở và hoài nghi, rất gần gũi với những thách đố mà chúng ta đang phải đối diện trong cuộc sống hiện đại.
Chúng ta hãy nhớ lại khung cảnh hoang mang, tột cùng đau khổ của các môn đệ sau cái chết của Chúa Giêsu. Tất cả những hy vọng, những ước mơ và những hoài bão về một tương lai tươi sáng dường như đã tan vỡ, bị chôn vùi cùng với Thầy Chí Thánh trong ngôi mộ lạnh lẽo. Họ đã chứng kiến những phép lạ, lắng nghe những lời giảng dạy đầy quyền năng, nhưng giờ đây, tất cả dường như chỉ còn là dĩ vãng. Trái tim họ nặng trĩu nỗi sợ hãi, thất vọng và mất phương hướng.
Thế rồi, tin vui Phục Sinh như một "tia sét giữa trời quang". Những người phụ nữ đạo đức đến thăm mộ đã kinh ngạc khi thấy ngôi mộ trống và nghe lời thiên sứ báo tin: "Người không còn ở đây nữa, Người đã sống lại như lời Người đã nói!" (Lc 24,6). Tin này thoạt đầu nghe có vẻ khó tin, thậm chí là hoang đường đối với các môn đệ.
Chúng ta thấy rõ điều đó qua thái độ của thánh Phêrô và Gioan khi chạy ra mộ. Họ đã thấy những tấm khăn liệm được xếp ngay ngắn, nhưng trong lòng vẫn còn đầy ngờ vực. Phải chăng ai đó đã lấy trộm xác Thầy? Sự hoảng loạn và nỗi đau mất mát quá lớn đã che mờ đi lý trí và lòng tin của họ. Và đặc biệt, chúng ta không thể không nhắc đến tông đồ Tôma.
Ông vắng mặt trong lần Chúa Giêsu hiện ra đầu tiên với các tông đồ. Khi nghe những người khác kể lại, ông đã thẳng thắn bày tỏ sự nghi ngờ: "Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi sẽ không tin" (Ga 20,25). Lời nói của Tôma có lẽ là tiếng lòng của rất nhiều người, không chỉ trong thời đại đó mà còn cả trong thời đại hôm nay.
Trong một thế giới mà khoa học kỹ thuật ngày càng phát triển, nơi mọi thứ dường như phải được chứng minh bằng lý trí và thực nghiệm, việc tin vào một điều gì đó vượt quá khả năng kiểm chứng của giác quan quả thực là một thách đố lớn. Chúng ta cũng có thể dễ dàng rơi vào thái độ hoài nghi, đòi hỏi những bằng chứng cụ thể, sờ mó được thì mới tin.
Những "tảng đá" của sự cứng lòng, của sự ích kỷ, của sự gian dối cũng đang âm thầm che phủ lòng trí của không ít người Kitô hữu trong bối cảnh xã hội hiện đại. Sự cám dỗ của vật chất, sự lôi cuốn của danh vọng, sự bận rộn của cuộc sống đôi khi khiến chúng ta quên đi những giá trị thiêng liêng, đánh mất đi sự nhạy bén của đức tin. Chúng ta có thể đến nhà thờ, tham dự các nghi lễ, nhưng liệu niềm tin Phục Sinh có thực sự sống động trong trái tim chúng ta, có thực sự biến đổi cuộc sống chúng ta?
Tuy nhiên, câu chuyện về Tôma cũng mang đến cho chúng ta một niềm hy vọng lớn lao. Chúa Giêsu đã không trách mắng sự nghi ngờ của ông, mà Ngài đã kiên nhẫn hiện ra lần thứ hai, trao cho ông những bằng chứng mà ông đòi hỏi. Nhưng sau đó, Chúa Giêsu đã nói một lời đầy ý nghĩa: "Phúc cho những ai không thấy mà tin!" (Ga 20,29).
Lời này không có nghĩa là chúng ta phải mù quáng tin vào những điều vô lý. Nhưng nó mời gọi chúng ta vượt lên trên những giới hạn của giác quan và lý trí thuần túy để đón nhận một chân lý sâu xa hơn, một chân lý được soi sáng bởi ân sủng và tình yêu của Thiên Chúa.
Nếu Chúa Giêsu vẫn còn hiện diện hữu hình trên thế gian này, có lẽ việc tin vào Ngài sẽ dễ dàng hơn. Nhưng sự vắng mặt hữu hình của Ngài lại là một cơ hội để đức tin của chúng ta được tôi luyện, được trưởng thành. Chúng ta tin không phải vì đã thấy, nhưng chúng ta tin vì chúng ta cảm nhận được sự hiện diện sống động của Chúa Kitô Phục Sinh trong đời sống cầu nguyện, trong các bí tích, trong cộng đoàn Giáo hội và đặc biệt là trong tình yêu thương và phục vụ tha nhân.
Mỗi người Kitô hữu hôm nay được mời gọi trở thành những chứng nhân của niềm tin Phục Sinh. Chúng ta không cần phải có những phép lạ phi thường để chứng minh Chúa đã sống lại. Điều quan trọng là chúng ta sống một cuộc đời phản ánh sự sống mới mà Chúa Kitô đã mang đến. Một cuộc đời tràn đầy hy vọng, yêu thương, tha thứ và phục vụ.
Những "tảng đá" đang che phủ lòng trí chúng ta có thể rất lớn, nhưng sức mạnh của Chúa Kitô Phục Sinh còn lớn hơn gấp bội. Ngài đã chiến thắng sự chết, Ngài có đủ quyền năng để phá tan mọi rào cản, mọi sự cứng lòng trong trái tim chúng ta. Điều quan trọng là chúng ta mở lòng đón nhận ân sủng của Ngài, để cho ánh sáng Phục Sinh chiếu soi và biến đổi chúng ta từ bên trong. Nguyện xin Chúa Kitô Phục Sinh ban cho mỗi người chúng ta một đức tin mạnh mẽ, một trái tim quảng đại và một tinh thần hăng say loan báo Tin Mừng Phục Sinh cho thế giới hôm nay.
Kính thưa cộng đoàn, để làm sáng tỏ hơn về hành trình đức tin từ nghi ngờ đến xác tín vào Chúa Kitô Phục Sinh, tôi xin phép được chia sẻ một câu chuyện minh họa, một câu chuyện có thể gần gũi với những trải nghiệm trong cuộc sống của chúng ta. Câu chuyện kể về ông A, một kỹ sư xây dựng tài năng và luôn đề cao tính chính xác, logic. Ông là một người Công giáo nhưng niềm tin của ông phần nhiều dựa trên những truyền thống gia đình hơn là một sự hiểu biết và trải nghiệm sâu sắc. Với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, ông A ngày càng có xu hướng giải thích mọi hiện tượng bằng các quy luật tự nhiên, và đôi khi, ông cảm thấy khó khăn để chấp nhận những điều vượt quá sự kiểm chứng của lý trí.
Mùa Phục Sinh năm nọ, cha xứ mời một linh mục trẻ đến giảng tĩnh tâm cho giáo xứ. Vị linh mục này đã chia sẻ rất sâu sắc về ý nghĩa của mầu nhiệm Phục Sinh, về sự chiến thắng của tình yêu và sự sống trên sự chết. Ông A lắng nghe, nhưng trong lòng vẫn còn nhiều hoài nghi. Ông tự hỏi: "Làm sao một người đã chết ba ngày trong mồ lại có thể sống lại? Đó có phải chỉ là một câu chuyện mang tính biểu tượng?".
Đến Chúa Nhật II Phục Sinh, vị linh mục trẻ kể câu chuyện về tông đồ Tôma. Ông nhấn mạnh rằng sự nghi ngờ của Tôma không phải là một tội lỗi, mà là một bước trong hành trình đức tin của ông. Chính sự kiên nhẫn và tình yêu của Chúa Giêsu khi hiện ra và đáp ứng lời yêu cầu của Tôma đã giúp ông đi đến một xác tín mạnh mẽ: "Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!" (Ga 20,28).
Sau thánh lễ, ông A suy nghĩ rất nhiều về câu chuyện này. Ông bắt đầu nhìn nhận sự nghi ngờ của mình không phải là một sự chống đối, mà có lẽ là một nhu cầu tìm kiếm sự thật sâu xa hơn. Ông nhớ lại những lần mình chứng kiến những điều tốt đẹp, những sự hy sinh vô vị lợi trong cộng đoàn giáo xứ, những sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của những người thực sự tin vào Chúa Kitô.
Một tuần sau đó, trong một dự án xây dựng lớn, ông A gặp phải một vấn đề kỹ thuật phức tạp. Các phương án ban đầu đều không khả thi, và thời gian thì ngày càng gấp rút. Trong lúc tuyệt vọng, ông chợt nhớ đến lời cầu nguyện mà bà của ông thường dạy: "Lạy Chúa, xin giúp con!". Một cách kỳ lạ, một ý tưởng mới lóe lên trong đầu ông, một giải pháp mà trước đó ông chưa từng nghĩ tới. Giải pháp này không chỉ giải quyết được vấn đề mà còn tiết kiệm được rất nhiều chi phí và thời gian.
Khi dự án thành công tốt đẹp, ông A không thể lý giải một cách hoàn toàn bằng logic. Ông bắt đầu cảm nhận rằng có một sự can thiệp nào đó, một bàn tay vô hình đã dẫn dắt ông. Ông nhớ lại lời Chúa Giêsu nói với Tôma: "Phúc cho những ai không thấy mà tin!". Ông nhận ra rằng đức tin không chỉ là chấp nhận những điều không thể chứng minh bằng khoa học, mà còn là sự tin tưởng vào tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa trong cuộc sống.
Từ đó trở đi, ông A không còn nhìn nhận đức tin chỉ là một tập tục. Ông bắt đầu đọc Kinh Thánh, tham gia các hoạt động của giáo xứ một cách tích cực hơn. Ông nhận ra rằng niềm tin Phục Sinh không chỉ là một sự kiện lịch sử đã qua, mà là một nguồn sức mạnh sống động, đang biến đổi cuộc sống của ông và những người xung quanh. Ông không còn đòi hỏi những bằng chứng hữu hình, nhưng ông tin vào sự hiện diện vô hình nhưng đầy quyền năng của Chúa Kitô Phục Sinh trong cuộc sống và trong cộng đoàn đức tin.
Câu chuyện của ông A có lẽ là hình ảnh phản chiếu của nhiều người trong chúng ta. Chúng ta có thể bị ảnh hưởng bởi những nghi ngờ, bởi sự đòi hỏi của lý trí. Nhưng chính trong hành trình tìm kiếm, trong những trải nghiệm cuộc sống, chúng ta có thể cảm nhận được sự hiện diện của Chúa Kitô Phục Sinh, một sự hiện diện mang lại hy vọng, bình an và ý nghĩa thực sự cho cuộc đời.
"Phúc cho những ai không thấy mà tin!" Lời này vẫn vang vọng đến hôm nay, mời gọi chúng ta mở lòng đón nhận mầu nhiệm Phục Sinh bằng một trái tim tin tưởng và yêu mến. Amen.
Anthony Nguyễn Chân Hồng.OH
Mùa Phục Sinh 2025